DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Luật tổ chức hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân : Sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1994 |
Mô tả vật lý
| 47tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Bộ máy nhà nước |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Từ khóa tự do
| Hội đồng nhân dân |
Từ khóa tự do
| Uỷ ban nhân dân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105873 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10133 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10680 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3000đ |
---|
039 | |a20171021010437|btinhtx|c20171013171526|doanhntk|y20171013171526|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
245 | |aLuật tổ chức hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân : |bSửa đổi |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1994 |
---|
300 | |a47tr ; |c19cm |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
653 | |aUỷ ban nhân dân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105873 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105873
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào