|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1010 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1084 |
---|
005 | 201712181510 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171218154232|bluyenvth|c20171218151034|dluyenvth|y20171013170332|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bVĂN |
---|
100 | |aMai, Quốc Liên |
---|
245 | |aVăn học Việt Nam thế kỷ XX : |bTiểu thuyết 1945 -1975. |nQ.1, T.17 / |cMai Quốc Liên; Nguyễn Văn Lưu đồng c.b; Sưu tầm, tuyển chọn: Chu Giang; Nguyễn Cừ |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2003 |
---|
300 | |a1322 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTiểu thuyết của các tác giả: Đoàn Giỏi; Dũng Hà; Tô Hoài |
---|
653 | |aĐoàn Giỏi |
---|
653 | |aDũng Hà |
---|
653 | |aTô Hoài |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Lưu |
---|
700 | |aChu, Giang |
---|
700 | |aMai Quốc Liên |
---|
700 | |aChu Giang |
---|
700 | |aNguyễn Cừ |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lưu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20129522 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129522
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|