|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10080 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10625 |
---|
005 | 201806110854 |
---|
008 | s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000đ |
---|
039 | |a20180611085834|bluyenvth|c20171021010405|dtinhtx|y20171013171522|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bĐĂNG |
---|
100 | |aĐặng, Huy Trứ |
---|
245 | |aĐặng dịch trai ngôn hành lục / |cĐặng Huy Trứ; Người dịch: Bùi Văn Còn, Phạm Tuấn Khanh |
---|
260 | |aH. : |bHội Sử học Việt Nam, |c1993 |
---|
300 | |a212 tr ; |c19cm |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aVăn hóa cổ truyền |
---|
653 | |aVăn hóa ứng xử |
---|
700 | |aĐặng Huy Trứ |
---|
700 | |aBùi Văn Còn |
---|
700 | |aPhạm Tuấn Khanh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110181 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110181
|
Phòng đọc mở
|
895.922 ĐĂNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào