DDC
| 180/181 |
Nhan đề
| Mạnh Tử - Quốc Văn giải thích : Trọn bộ / Người dịch: Tú tài Đông Châu Nguyễn Hữu Tiến,Tùng Vân Nguyễn Đôn Phục |
Thông tin xuất bản
| HCM. : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 1992 |
Mô tả vật lý
| 901tr ; 19cm |
Tùng thư
| Văn minh nhân loại |
Từ khóa tự do
| Mạnh Tử |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Quốc Văn |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Đông Châu Nguyễn Hữu Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Tùng Vân Nguyễn Đôn Phục |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109444 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20132237 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10079 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10624 |
---|
005 | 201806050930 |
---|
008 | s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c73000đ |
---|
039 | |a20180605093043|bhangptt|c20171021010404|dtinhtx|y20171013171522|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a180/181|bMANH |
---|
245 | |aMạnh Tử - Quốc Văn giải thích : |bTrọn bộ / |cNgười dịch: Tú tài Đông Châu Nguyễn Hữu Tiến,Tùng Vân Nguyễn Đôn Phục |
---|
260 | |aHCM. : |bNxb Tp. Hồ Chí Minh, |c1992 |
---|
300 | |a901tr ; |c19cm |
---|
490 | |aVăn minh nhân loại |
---|
653 | |aMạnh Tử |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aQuốc Văn |
---|
653 | |aTriết học |
---|
700 | |aĐông Châu Nguyễn Hữu Tiến |
---|
700 | |aTùng Vân Nguyễn Đôn Phục |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109444 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20132237 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109444
|
Phòng đọc mở
|
180/181 MANH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20132237
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 MANH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào