|
000
| 00000ndm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10077 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10622 |
---|
005 | 201804101615 |
---|
008 | s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000đ |
---|
039 | |a20180410161607|bluyenvth|c20180410161443|dluyenvth|y20171013171522|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004-006|bMAY |
---|
100 | |aDavis, William S. |
---|
245 | |aMáy vi tính những kiến thức căn bản : |bLưu hành nội bộ / |cWilliam S. Davis, Người dịch: Đỗ Văn Nhơn, Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường... |
---|
260 | |aTP.HCM : |bTrung tâm tin học Đại học Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |c1989 |
---|
300 | |a287tr ; |c19cm |
---|
653 | |aPhần mềm |
---|
653 | |aMáy tính điện tử |
---|
653 | |aHệ điều hành |
---|
700 | |aDavis, William S. |
---|
700 | |aĐỗ Văn Nhơn |
---|
700 | |aTrần Đan Thư |
---|
700 | |aVũ Mạnh Tường... |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100122-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100122
|
Phòng đọc mở
|
004-006 MAY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100123
|
Phòng đọc mở
|
004-006 MAY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|