|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10076 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10621 |
---|
008 | s1992 vm| tiế |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000đ |
---|
039 | |a20171021010403|btinhtx|c20171013171522|dyennth|y20171013171522|zajclib |
---|
041 | |aTiếng Anh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a420|bANH |
---|
100 | |aGeoghegan, Crispin Michael |
---|
245 | |aAnh ngữ thư tín thương mại Anh và Mỹ : |bEnglish commercial correspondence GB&US / |cCrispin Michael Crispin, Michael Marcheteau, Bernard Dhuicq; Người dịch: Đặng Thị Hằng |
---|
260 | |aH. : |bThông tin lý luận, |c1992 |
---|
300 | |a231tr ; |c19cm |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aThư tín |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aGeoghegan, Crispin Michael |
---|
700 | |aĐặng Thị Hằng |
---|
700 | |aDhuicq, Bernard |
---|
700 | |aMarcheteau, Michael |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108186 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108186
|
Phòng đọc mở
|
420 ANH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|