DDC
| 030-050 |
Nhan đề
| Bách khoa toàn thư tuổi trẻ khoa học và kỹ thuật. P.1 / Từ Văn Mặc; Nguyễn Hoa Toàn; Từ Thu Hằng dịch... |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ, 2002 |
Mô tả vật lý
| 566 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung: Những tinh hoa khoa học; Cung điện khoa học; Kho tàng toán học vật lý muôn màu; Thế giới hóa học |
Từ khóa tự do
| Bách khoa toàn thư |
Từ khóa tự do
| Khoa học kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Tuổi trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoa Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Văn Mặc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100022 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1000 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1073 |
---|
005 | 201804101417 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 |
---|
039 | |a20180410142109|bluyenvth|c20180410142055|dluyenvth|y20171013170331|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a030-050|bBACH |
---|
245 | |aBách khoa toàn thư tuổi trẻ khoa học và kỹ thuật. |nP.1 / |cTừ Văn Mặc; Nguyễn Hoa Toàn; Từ Thu Hằng dịch... |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c2002 |
---|
300 | |a566 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung: Những tinh hoa khoa học; Cung điện khoa học; Kho tàng toán học vật lý muôn màu; Thế giới hóa học |
---|
653 | |aBách khoa toàn thư |
---|
653 | |aKhoa học kĩ thuật |
---|
653 | |aTuổi trẻ |
---|
700 | |aTừ, Thu Hằng |
---|
700 | |aNguyễn, Hoa Toàn |
---|
700 | |aTừ, Văn Mặc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100022 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100022
|
Phòng đọc mở
|
030-050 BACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào