DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Lâm |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam.Tập 2,1858-1945 /Đinh Xuân Lâm c.b; Nguyễn Văn Khánh; Nguyễn Đình Lễ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 383tr ;24cm |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118759 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35570 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 88E06973-1FDA-4BD5-8329-4A63AC94BDCA |
---|
005 | 202412260932 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 đ(sb) |
---|
039 | |y20241226093225|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bĐAI |
---|
100 | |aĐinh, Xuân Lâm |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam.|nTập 2,|p1858-1945 /|cĐinh Xuân Lâm c.b; Nguyễn Văn Khánh; Nguyễn Đình Lễ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a383tr ;|c24cm |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khánh |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Lễ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118759 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118759
|
Phòng đọc mở
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào