- Sách tham khảo
- 328 QUÔC
Quốc hội trong nhà nước pháp quyền Cộng hòa liên bang Đức :
DDC
| 328 |
Tác giả CN
| Lương, Minh Tuấn |
Nhan đề
| Quốc hội trong nhà nước pháp quyền Cộng hòa liên bang Đức :Sách tham khảo /Lương Minh Tuấn (chủ biên), Nguyễn Quang Du |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 450 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Văn phòng Quốc hội. Viện Friedrich - Ebektm tại Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về đất nước, con người, Nhà nước CHLB Đức; Tổ chức và hoạt động của Quốc hội liên bang, nghị sĩ quốc hội..., Một số so sánh về tổ chức hoạt động giữa Quốc hội Liên bang Đức và Quốc hội Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Liên bang Đức |
Thuật ngữ chủ đề
| Quốc hội |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà nước pháp quyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Du |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118735 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35551 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F6567CA1-F06A-4071-91CB-477005E729A6 |
---|
005 | 202412171410 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |y20241217141043|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a328|bQUÔC |
---|
100 | |aLương, Minh Tuấn |
---|
245 | |aQuốc hội trong nhà nước pháp quyền Cộng hòa liên bang Đức :|bSách tham khảo /|cLương Minh Tuấn (chủ biên), Nguyễn Quang Du |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a450 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Văn phòng Quốc hội. Viện Friedrich - Ebektm tại Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát về đất nước, con người, Nhà nước CHLB Đức; Tổ chức và hoạt động của Quốc hội liên bang, nghị sĩ quốc hội..., Một số so sánh về tổ chức hoạt động giữa Quốc hội Liên bang Đức và Quốc hội Việt Nam. |
---|
650 | |aLiên bang Đức |
---|
650 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Du |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118735 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118735
|
Phòng đọc mở
|
328 QUÔC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|