- Sách tham khảo
- 360-369 KINH
Kinh nghiệm giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống trên thế giới và gợi mở đối với Việt Nam:
DDC
| 360-369 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Trường Giang |
Nhan đề
| Kinh nghiệm giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống trên thế giới và gợi mở đối với Việt Nam:Sách chuyên khảo /Nguyễn Thị Trường Giang - ch.b, Lưu Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thu Hường, Đoàn Thị Quỳnh Nga, |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia Sự thật,2024 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ;20.5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lý luận về giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống; kinh nghiệm giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống của một số quốc gia Châu Á, Châu Âu, Mỹ, Australia và những gợi mở đối với Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| An ninh phi truyền thống |
Từ khóa tự do
| Kinh nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thúy Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hường |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Quỳnh Nga |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(78): 30152320-97 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118600-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20143004-23 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35448 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D909C5D6-EBF7-40CC-9F39-C95882BA8737 |
---|
005 | 202410231548 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045796784|c171000đ |
---|
039 | |y20241023154805|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a360-369|bKINH |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Trường Giang |
---|
245 | |aKinh nghiệm giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống trên thế giới và gợi mở đối với Việt Nam:|bSách chuyên khảo /|cNguyễn Thị Trường Giang - ch.b, Lưu Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thu Hường, Đoàn Thị Quỳnh Nga, |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2024 |
---|
300 | |a362 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lý luận về giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống; kinh nghiệm giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống của một số quốc gia Châu Á, Châu Âu, Mỹ, Australia và những gợi mở đối với Việt Nam |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aThế giới |
---|
650 | |aAn ninh phi truyền thống |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
700 | |aLưu, Thúy Hồng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hường |
---|
700 | |aĐoàn, Thị Quỳnh Nga |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30152320-97 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118600-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20143004-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang11-2024/kinh nghiemgiaiquyetcacvande_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a100|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118600
|
Phòng đọc mở
|
360-369 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10118601
|
Phòng đọc mở
|
360-369 KINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20143004
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 KINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20143005
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 KINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20143006
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 KINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20143007
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 KINH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20143008
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 KINH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20143009
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 KINH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20143010
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 KINH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20143011
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 KINH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|