- Giáo trình
- 790 GIAO
Giáo trình lý luận và phương pháp giáo dục thể chất /
DDC
| 790 |
Tác giả CN
| Hà, Sỹ Nguyên |
Nhan đề
| Giáo trình lý luận và phương pháp giáo dục thể chất /Hà Sỹ Nguyên (chủ biên), Lê Cẩm Nhung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2024 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ;20.5 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Giáo trình được trình bày thành 4 chương: Chương 1: Một số vấn đề chung về giáo dục thể chất; Chương 2: Phương pháp và nguyên tắc tập luyện giáo dục thể chất; Chương 3: Cơ sở khoa học của giáo dục thể chất. Chương 4: Vệ sinh tập luyện và phòng chống chấn thương trong tập luyện thể dục, thể thao; |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Khoa
| Tâm lý học đại cương và NVSP |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cẩm Nhung |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(78): 30152824-901 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118755-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20143351-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35567 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4DB29570-7ECF-42A0-8997-0D2EB06B7886 |
---|
005 | 202412241403 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044332420|c86000dd |
---|
039 | |y20241224140352|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a790|bGIAO |
---|
100 | |aHà, Sỹ Nguyên|cThS, GVC |
---|
245 | |aGiáo trình lý luận và phương pháp giáo dục thể chất /|cHà Sỹ Nguyên (chủ biên), Lê Cẩm Nhung |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2024 |
---|
300 | |a155 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aGiáo trình được trình bày thành 4 chương: Chương 1: Một số vấn đề chung về giáo dục thể chất; Chương 2: Phương pháp và nguyên tắc tập luyện giáo dục thể chất; Chương 3: Cơ sở khoa học của giáo dục thể chất. Chương 4: Vệ sinh tập luyện và phòng chống chấn thương trong tập luyện thể dục, thể thao; |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
690 | |aTâm lý học đại cương và NVSP |
---|
700 | |aLê, Cẩm Nhung|cThS |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30152824-901 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118755-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20143351-70 |
---|
890 | |a100|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118755
|
Phòng đọc mở
|
790 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10118756
|
Phòng đọc mở
|
790 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20143351
|
Phòng mượn tư chọn
|
790 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20143352
|
Phòng mượn tư chọn
|
790 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20143353
|
Phòng mượn tư chọn
|
790 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20143354
|
Phòng mượn tư chọn
|
790 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20143355
|
Phòng mượn tư chọn
|
790 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20143356
|
Phòng mượn tư chọn
|
790 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20143357
|
Phòng mượn tư chọn
|
790 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20143358
|
Phòng mượn tư chọn
|
790 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|