- Giáo trình
- 610 GIAO
Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non /
DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Ninh, Thị Huyền |
Nhan đề
| Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non /Ninh Thị Huyền (ch.b.), Hồ Thị Thanh Tâm, Lê Thị Yến |
Thông tin xuất bản
| hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2018 |
Mô tả vật lý
| 235tr. :minh hoạ ;24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu quá trình phát triển các chỉ số thể chất diễn ra trong cơ thể trẻ em ở lứa tuổi mầm non cụ thể như: Hệ thần kinh, sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao, các cơ quan phân tích, hệ vận động, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, da và hệ tiết niệu, nội tiết và sinh dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Tuổi mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thị Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Yến |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118753 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35565 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40A841DE-3012-4C4C-B3DE-4AA0324C634B |
---|
005 | 202412240923 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049689307|c64500đ |
---|
039 | |y20241224092330|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bGIAO |
---|
100 | |aNinh, Thị Huyền |
---|
245 | |aGiáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non /|cNinh Thị Huyền (ch.b.), Hồ Thị Thanh Tâm, Lê Thị Yến |
---|
260 | |ahà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a235tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu quá trình phát triển các chỉ số thể chất diễn ra trong cơ thể trẻ em ở lứa tuổi mầm non cụ thể như: Hệ thần kinh, sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao, các cơ quan phân tích, hệ vận động, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, da và hệ tiết niệu, nội tiết và sinh dục |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
650 | |aSức khỏe |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aTuổi mẫu giáo |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aHồ, Thị Thanh Tâm |
---|
700 | |aLê, Thị Yến |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118753 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118753
|
Phòng đọc mở
|
610 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|