- Giáo trình
- 070/070.4 GIAO
Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ báo chí đối ngoại /
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thương Huyền |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ báo chí đối ngoại /Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Văn Hào (Đồng chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Dân trí,2024 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;20.5 cm. |
Tóm tắt
| Học phần nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản, có hệ thống về cách thức sử dụng các trang thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ trong quá trình tác nghiệp của nhà báo, của cơ quan báo chí. Đặc biệt đối với phóng viên thường trú, phóng viên tác nghiệp ở nước ngoài trong hoạt động báo chí đối ngoại thuộc các loại hình: báo in, phát thanh, truyền hình và báo mạng điện tử. Người học nắm vững nguyên tắc và sử dụng thành thạo các thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ trong quá trình tác nghiệp sáng tạo tác phẩm báo chí đối ngoại. Có bản lĩnh chính trị vững vàng; có thái độ tích cực, đúng đắn trong việc tổ chức nội dung và hình thức các sản phẩm báo chí đối ngoại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Chuyên ngành
| Báo chí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hào |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(78): 30152740-817 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118724-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20143315-34 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35544 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22BC9586-A2FB-4580-B45A-59EC14F62F00 |
---|
005 | 202412051547 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044049632|c115000đ |
---|
039 | |y20241205154758|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thương Huyền|cTS |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật nghiệp vụ báo chí đối ngoại /|cNguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Văn Hào (Đồng chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2024 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
520 | |aHọc phần nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản, có hệ thống về cách thức sử dụng các trang thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ trong quá trình tác nghiệp của nhà báo, của cơ quan báo chí. Đặc biệt đối với phóng viên thường trú, phóng viên tác nghiệp ở nước ngoài trong hoạt động báo chí đối ngoại thuộc các loại hình: báo in, phát thanh, truyền hình và báo mạng điện tử. Người học nắm vững nguyên tắc và sử dụng thành thạo các thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ trong quá trình tác nghiệp sáng tạo tác phẩm báo chí đối ngoại. Có bản lĩnh chính trị vững vàng; có thái độ tích cực, đúng đắn trong việc tổ chức nội dung và hình thức các sản phẩm báo chí đối ngoại. |
---|
650 | |aBáo chí |
---|
650 | |aĐối ngoại |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
691 | |aBáo chí |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Hào |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30152740-817 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118724-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20143315-34 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang 12-2024/gtkythuatnghiepvubaochidoingoai_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a100|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118724
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10118725
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20143315
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20143316
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20143317
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20143318
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20143319
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20143320
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20143321
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20143322
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|