Thông tin đầu mục
  • Giáo trình
  • 400-410 GIAO
    Giáo trình biên tập ngôn ngữ văn bản/
DDC 400-410
Tác giả CN Đặng, Mỹ Hạnh
Nhan đề Giáo trình biên tập ngôn ngữ văn bản/Đặng Mỹ Hạnh (chủ biên), Hà Văn Hậu, Phạm Văn Thấu
Thông tin xuất bản Hà Nội :Dân Trí,2024
Mô tả vật lý 160 tr. ;20.5 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và tuyên truyền. Khoa Xuất bản
Tóm tắt Khái quát, giới thiệu nội dung môn học, phương pháp học tập với các nội dụng: Biên tập chính tả, biên tập câu, biên tập từ ngữ, biên tập ngôn ngữ theo cấu trúc văn bản, biên tập ngôn ngữ văn bản dịch.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề Biên tập
Từ khóa tự do Văn bản
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Xuất bản
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(78): 30152632-709
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118720-1
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20143275-94
000 00000nam#a2200000ui#4500
00135542
0021
0040593E903-3BF1-4C1F-A869-1CE9773F4E43
005202412041559
008081223s2024 vm| vie
0091 0
020 |a9786044049649|c79000đ
039|a20241204155940|bhangptt|y20241204155907|zhangptt
040 |aHVBC
041 |avie
044 |avm
082 |a400-410|bGIAO
100 |aĐặng, Mỹ Hạnh|cTS
245 |aGiáo trình biên tập ngôn ngữ văn bản/|cĐặng Mỹ Hạnh (chủ biên), Hà Văn Hậu, Phạm Văn Thấu
260 |aHà Nội :|bDân Trí,|c2024
300 |a160 tr. ;|c20.5 cm.
500 |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và tuyên truyền. Khoa Xuất bản
520 |aKhái quát, giới thiệu nội dung môn học, phương pháp học tập với các nội dụng: Biên tập chính tả, biên tập câu, biên tập từ ngữ, biên tập ngôn ngữ theo cấu trúc văn bản, biên tập ngôn ngữ văn bản dịch.
650 |aNgôn ngữ
650 |aBiên tập
653 |aVăn bản
653 |aGiáo trình
690 |aXuất bản
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30152632-709
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118720-1
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20143275-94
8561|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang 12-2024/gtbientapngonnguvanban_thumbimage.bmp
890|a100|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 30152656 Kho nhiều bản 400-410 GIAO Giáo trình 47
2 30152657 Kho nhiều bản 400-410 GIAO Giáo trình 48
3 30152658 Kho nhiều bản 400-410 GIAO Giáo trình 49
4 30152659 Kho nhiều bản 400-410 GIAO Giáo trình 50
5 30152660 Kho nhiều bản 400-410 GIAO Giáo trình 51
6 30152661 Kho nhiều bản 400-410 GIAO Giáo trình 52
7 30152662 Kho nhiều bản 400-410 GIAO Giáo trình 53
8 30152663 Kho nhiều bản 400-410 GIAO Giáo trình 54
9 30152664 Kho nhiều bản 400-410 GIAO Giáo trình 55
10 30152665 Kho nhiều bản 400-410 GIAO Giáo trình 56
Không có liên kết tài liệu số nào