- Giáo trình
- 495.922 GIAO
Giáo trình Tiếng Việt thực hành /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 69545494-C615-4008-B668-7206FAB28AA6 |
---|
005 | 202406181032 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cBSLT |
---|
039 | |y20240618103221|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình Tiếng Việt thực hành / |cĐặng Thị Hảo Tâm (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Đặng Thị Thu Hiền... |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
650 | |aThực hành |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aĐặng, Thị Hảo Tâm |
---|
700 | |aĐặng, Thị Thu Hiền |
---|
700 | |aLương, Thị Hiền |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Ngân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118401 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118401
|
Phòng đọc mở
|
495.922 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|